Có 4 kết quả:

哺子 bù zi ㄅㄨˋ 步子 bù zi ㄅㄨˋ 簿子 bù zi ㄅㄨˋ 餔子 bù zi ㄅㄨˋ

1/4

bù zi ㄅㄨˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

baby food

bù zi ㄅㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) step
(2) pace

bù zi ㄅㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) notebook
(2) book

bù zi ㄅㄨˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

baby food